Có 4 kết quả:

残杀 cán shā ㄘㄢˊ ㄕㄚ殘殺 cán shā ㄘㄢˊ ㄕㄚ蚕沙 cán shā ㄘㄢˊ ㄕㄚ蠶沙 cán shā ㄘㄢˊ ㄕㄚ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to massacre
(2) to slaughter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to massacre
(2) to slaughter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

silkworm guano (excrement)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

silkworm guano (excrement)

Bình luận 0