Có 4 kết quả:
残杀 cán shā ㄘㄢˊ ㄕㄚ • 殘殺 cán shā ㄘㄢˊ ㄕㄚ • 蚕沙 cán shā ㄘㄢˊ ㄕㄚ • 蠶沙 cán shā ㄘㄢˊ ㄕㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to massacre
(2) to slaughter
(2) to slaughter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to massacre
(2) to slaughter
(2) to slaughter
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
silkworm guano (excrement)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
silkworm guano (excrement)
Bình luận 0